Phiên âm : shì bù guān jǐ, gāo gāo guà qǐ.
Hán Việt : sự bất quan kỉ, cao cao quải khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻不管別人的事。如:「俗話說:『事不關己, 高高掛起。』你何必老愛管人閒事。」